Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) ngày 07-08-2024 - Cập nhật lúc 17:11 20/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) ngày 07-08-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CHF cập nhật lúc 17:11 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 7 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 7 ngân hàng tăng giá và 0 ngân hàng giảm giá.

Ngày 07-08-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 29,089 VNĐ/CHF ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 0.00 VNĐ/CHF.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 28,644 28,934 29,862
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 0.00 28,912 0.00
SeABank (SeABank) 29,032 29,132 29,842
VPBank (VPBank) 29,002 29,052 29,679
Ngân hàng Quân Đội (MB) 28,671 28,771 29,702
Sacombank (Sacombank) 29,089 29,139 29,696
Agribank (Agribank) 28,786 28,902 29,790
HSBC Việt Nam (HSBC) 28,970 28,970 29,911

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 725,000 755,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,370 24,740
EUR 26,712 28,178
GBP 31,842 33,197
JPY 165.11 174.72
HKD 3,073.10 3,203.90
AUD 16,300.70 16,994.48
CAD 17,643.18 18,394
RUB 0.00 279.38
Cập nhật lúc 17:11 20/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021